Học nấu món Nhật để tìm kiếm cơ hội việc làm với mức thu nhập cao hoặc tự kinh doanh nhà hàng món Nhật đang là xu hướng được nhiều người quan tâm. Những kiến thức lĩnh hội được trong khóa học sẽ là tiền đề vững chắc để bạn thực hiện được mục đích của mình.
Món ăn Nhật Bản được thế giới biết đến và ngưỡng mộ nhờ sự tinh tế được tạo ra từ bàn tay điêu luyện của người đầu bếp. Ngày nay, các món ăn Nhật Bản xuất hiện trên thực đơn của nhiều nhà hàng khách sạn cao cấp. Đặc biệt, Sushi Nhật là món ăn nổi tiếng được yêu chuộng khắp thế giới.
Tại Việt Nam, vài năm trở lại đây có khá nhiều nhà hàng món Nhật mọc lên nhưng dường như vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu thưởng thức ngày càng tăng cao của thực khách. Có thể thấy cơ hội việc làm và kinh doanh nhà hàng, quán ăn Nhật đang là lĩnh vực rất tiềm năng và có xu hướng phát triển bền vững. Cách làm món ăn Nhật Bản yêu cầu tính cầu kỳ, tinh tế nên việc tự học nấu ăn thật sự khó, nếu thật sự yêu thích, bạn nên tham gia ngay một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp chinh phục vị trí Bếp Trưởng Bếp Nhật.
Tại khóa học Bếp trưởng Bếp Nhật, bạn sẽ được giảng viên là các Chuyên gia, Bếp trưởng giàu kinh nghiệm đang làm việc tại các nhà hàng, khách sạn lớn hướng dẫn công thức và kỹ thuật chế biến những món ăn nổi tiếng Nhật Bản. Nội dung chương trình học nấu món Nhật bao gồm các chuyên đề như: Sushi, Sashimi, Mushimono, Sauce, Karei, Cha Soba, các loại bánh Nhật dễ làm… Đặc biệt, bạn sẽ được học về văn hóa giao tiếp, cách ứng xử cho đến cách phục vụ thức ăn của người Nhật để có thể tự tin làm việc tại các nhà hàng, khách sạn hoặc mở quán kinh doanh món Nhật thành công.
CHƯƠNG TRÌNH HỌC NẤU MÓN NHẬT
STT |
Cơ Bản
|
Nâng Cao
|
1 | Giới thiệu Ẩm thực Nhật Bản | Ẩm thực từng vùng miền của Nhật Bản. |
2 | Cung cách phục vụ món ăn Nhật | Tổng quan nguyên liệu trong ẩm thực Nhật. |
3 | Nigiri Sushi (Maguro harami, Sake, Ebi, Tako, Sake cheese, Kani Kawa, Abogado, Aburi maguro, Aburi sake, Aburi yari ika, Yaiki shiitake, Guyniku tataki) | Phương pháp Bảo quản và sơ chế thực phẩm. |
4 | Maki Sushi (Sake maki – Unagi no oshi sushi – Saba no oshi sushi – Alantir sushi – California sushi) | Đại cương dinh dưỡng. |
5 | Gukan Sushi (Ika shiokara – Spicy tuna – Maguro abogado wasabi mayo – Kani gukan – Tako mayo) | Phương pháp bài trí trong ẩm thực Nhật. |
6 | Sashimi (Tako – Ika – Shako – Akagai – Sake – Kue – Abogado – Maguro) | Văn hoá giao tiếp của người Nhật. |
7 | Aemono (Shirashi aemono – Horensho becon – Maguro abokado – Yasai salad) | Kỹ năng làm việc nhóm – Kỹ năng sắp xếp công việc. |
8 | Sunomono (Tako sunomono – Kurake – Sake okura – Sunomono mori awase) | Chuyên đề Salad Nhật: Kaisen Salad (Salad tảo biển) – Tuna Tataki Salad (Salad cá ngừ nướng) – Umibudo salad (Salad nho biển). |
9 | Agemono (Sake furai – Tempura – Ton katsu – Kaki furai) | Chuyên đề khai vị: Kimpira Gobo (Ngưu bàng xào ớt 7 vị) – Tori Lemon (Gà sốt chanh) – Ika Tobikko ae (Mực trộn trứng cá). |
10 | Nabemono (Yaki nabe – Suki yaki – Shabu – Shabu – Kimchi nabe) | Chuyên đề khai vị: Unagi Dashimaki (Trứng cuộn lươn) – Tamago Goya (Trứng hấp thịt) – korokke (Khoai tây nghiền chiên xù). |
11 | Itamemono (Renkon kimpira – Ingen itame – Subota – Saikoro) | Chuyên đề Temaki: Cali roll (Shushi cuộn Cali), Spicy tuna (Sushi cuộn cá ngừ sốt cay), Sake (Sushi cuộn cá hồi), Fameli (Sushi gia đình, gồm nhiều loại hỗn hợp và gia vị). |
12 | Mushimono (Chawamushi – Supenribu mushi – Asari mushi) | Chuyên đề Sauce: Saiko sauce (Sốt dùng cho món xào), Yakiniku (Sốt thịt nướng), Miso sauce (Sốt tương Miso). |
13 | Nimono (Saba nimono – Toganto kani mono – Kanbochani mono – Nikujaga) | Chuyên đề mì: Cha Soba (Mì trà xanh), Hiyashi Chuka (Mì ramen lạnh), Kake Soba (Mì Soba nóng). |
14 | Suimono – Shirumono (Oden – Miso shiru – Kaisen suimono – Hamagu shirumonori) | Chuyên đề Cơm thố_Gohanmono: Kaisen don (Cơm hải sản sống) – Oyako don (Cơm trộn gà). |
15 | Yakimono (Unagi no kaba yaki – Tofukappa – Saba teri) | Chuyên đề món tiệc: Yakiniku (Thịt bò xào hành) – Ebi Mayon Chili (Tôm nướng sốt cay) – Sakana Ankake (Cá sốt rau củ) – Kaki Age (Hải sản chiên giòn) – Tori Umani (Gà kho Nhật). |
16 | Tsukidashi (Hiyayako – Maguro natto – Goza) | Chuyên đề cơm chiên_Yakimeshi: Takanachahan (Cơm chiên dưa cải) – Ninikuchahan (Cơm chiên tỏi) – Gomokuchahan (Cơm chiên ngũ sắc). |
17 | Teisoku | Chuyên đề đậu hũ_Tofu: Hiyayako Bacon (Đậu hũ thịt xông khói) – Age dashi tofu (Đậu hũ chiên giòn). |
18 | Yaki Gyoza – Dashi Tamagoyaki | Các món tráng miệng: Kudamono (Trái cây dằm) – Zenzai (Chè Nhật). |
19 | Shokado bento & Misoshiru | Chuyên đề kem: Vinala icecream – Matcha icecream. |
20 | Teriyaki Sauce – Goma sauce | Chuyên đề Bánh truyền thống Nhật: Thực hành bánh Karei Pan – Nhân bánh mochi. |
21 | Okonomi yaki – Chikara Soba | Chuyên đề Bánh truyền thống Nhật: Mochi cream (Tiramisu, Blueberry cheese) – Dorayaki (Bánh rán Nhật). |
22 | Karei – Karei Udon | Thực hành Bánh Âu theo phong cách Nhật: Thực hành bánh Vanilla waffle – Sweet potato mont blanc. |
23 | Tsukemono (Kimchi – Asazuke – Hakusaizuke) | Ôn tập. |
24 | Thi cuối khóa | Kiểm tra. |